- Đường ngắn
- Đường dài
Dành cho những đoạn đường dài,
đường cao tốc Bắc - Nam,
đoạn đường di chuyển trên 200 cây số. - Công trình
Dành cho các loại xe ben, xe công trình,
xe hầm mỏ, xe khai thác đá,
khai thác cát, khai thác than... - Nhãn hiệu
Quy định về tải trọng, kiểm định xe liên quan đến lốp xe tải tại Việt Nam

Việc tuân thủ các quy định về tải trọng và kiểm định lốp xe tải tại Việt Nam không chỉ đảm bảo an toàn giao thông mà còn giúp chủ xe và tài xế tránh được những hình phạt pháp lý nghiêm khắc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật về các quy định liên quan, giúp bạn nắm rõ và thực hiện đúng theo pháp luật.
Quy định về tải trọng xe tải
Định nghĩa và cách xác định tải trọng
Tải trọng xe tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở, được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Tải trọng này được xác định dựa trên tổng khối lượng xe, bao gồm trọng lượng bản thân xe, người lái và hàng hóa.
Quá trình kiểm tra tại một trung tâm đăng kiểm
Giới hạn tải trọng cho phép
Theo quy định tại Việt Nam, xe tải không được chở hàng vượt quá tải trọng cho phép. Cụ thể:
- Xe dưới 5 tấn: Không vượt quá 10% tải trọng cho phép.
- Xe từ 5 tấn trở lên: Không vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Việc vượt tải không chỉ gây nguy hiểm cho người lái và phương tiện mà còn làm hư hỏng kết cấu đường bộ, dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc.
Cách tính tải trọng vượt quá
Để kiểm tra xe có vượt tải hay không, bạn có thể áp dụng công thức sau:
- Trọng lượng vượt tải = Trọng lượng hiện tại – Trọng lượng xe – Tải trọng cho phép.
- Tỷ lệ vượt tải (%) = (Trọng lượng vượt tải / Tải trọng cho phép) × 100%.
Ví dụ minh họa
Một chiếc xe tải có:
- Trọng lượng bản thân: 3,5 tấn.
- Tải trọng cho phép: 6 tấn.
- Tổng trọng lượng hiện tại: 10 tấn.
Tính toán:
- Trọng lượng vượt tải = 10 – 3,5 – 6 = 0,5 tấn.
- Tỷ lệ vượt tải = (0,5 / 6) × 100% = 8,3%.
Với xe trên 5 tấn, mức vượt tải tối đa cho phép là 5%. Do đó, xe này đã vi phạm quy định với tỷ lệ vượt tải 8,3%.
Mức phạt khi vi phạm quy định về tải trọng
Vi phạm quy định về tải trọng có thể dẫn đến các mức phạt tiền theo Nghị định 171/2013/NĐ-CP. Dưới đây là bảng chi tiết:
Vi phạm | Phạt cá nhân (VND) | Phạt doanh nghiệp (VND) |
---|---|---|
Vượt tải trọng thiết kế theo giấy đăng kiểm | 500.000 – 1.000.000 | 1.000.000 – 2.000.000 |
Chở hàng không xác nhận trên vận đơn | 500.000 – 1.000.000 | 1.000.000 – 2.000.000 |
Không hiển thị thông tin đơn vị vận tải, tải trọng trên cửa xe | 1.000.000 – 2.000.000 | 2.000.000 – 4.000.000 |
Vượt tải 10-20% so với giới hạn đường/cầu (không có giấy phép) | 2.000.000 – 3.000.000 | 2.000.000 – 3.000.000 |
Vượt tải theo giấy phép đã cấp | 3.000.000 – 5.000.000 | 3.000.000 – 5.000.000 |
Ngoài phạt tiền, tài xế hoặc chủ xe có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 1-3 tháng tùy mức độ vi phạm.
Kiểm định xe liên quan đến lốp xe tải
Quy trình kiểm định xe tải
Kiểm định xe tải là quy trình bắt buộc theo Thông tư 16/2021/TT-BGTVT (được sửa đổi bởi Thông tư 08/2023/TT-BGTVT). Quy trình này bao gồm 57 hạng mục kiểm tra, trong đó lốp xe là một phần quan trọng được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn khi vận hành.
Tiêu chuẩn và yêu cầu cho lốp xe tải
Lốp xe tải phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau trong quá trình kiểm định:
- Kích thước và thông số: Phải phù hợp với hồ sơ kỹ thuật của xe.
- Độ mòn: Độ sâu gai lốp không được nhỏ hơn 1,6 mm (dấu chỉ báo mòn).
- Tình trạng chung: Không có vết nứt, phồng rộp, hoặc hở sợi mành.
- Lốp trục dẫn hướng: Không sử dụng lốp đắp (lốp tái chế), phải đồng đều về hoa văn và chiều cao gai lốp.
- Lốp dự phòng: Phải đầy đủ, không mòn quá mức hoặc hư hỏng.
- Áp suất lốp: Phải đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Dưới đây là bảng các hạng mục kiểm tra lốp xe:
Hạng mục kiểm tra | Nội dung kiểm tra | Khiếm khuyết, hư hỏng |
---|---|---|
Bánh xe và lốp dự phòng | Tình trạng chung | – Áp suất lốp không đúng. |
– Không đúng thông số nhà sản xuất. | ||
– Vành rạn, nứt, cong vênh. | ||
– Lốp nứt, phồng rộp, hở sợi mành. | ||
– Lốp trục dẫn hướng không đồng đều, dùng lốp đắp. | ||
– Lốp mòn không đều, đến dấu chỉ báo. | ||
Lốp dự phòng | Giá lắp và tình trạng | – Lốp dự phòng không đầy đủ, nứt, mòn quá mức. |
– Giá lắp nứt gãy, không an toàn. |
Hậu quả khi lốp xe không đạt yêu cầu
Nếu lốp xe không đáp ứng các tiêu chuẩn trên, xe sẽ không được cấp giấy chứng nhận kiểm định. Chủ xe buộc phải sửa chữa hoặc thay thế lốp đạt chuẩn trước khi kiểm định lại. Điều này không chỉ gây tốn kém thời gian, chi phí mà còn có thể ảnh hưởng đến hoạt động vận tải.
Kết luận
Việc tuân thủ các quy định về tải trọng và kiểm định lốp xe tải tại Việt Nam là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn giao thông và tránh các hình phạt pháp lý. Chủ xe và tài xế cần nắm rõ các quy định, thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng xe định kỳ, đặc biệt là lốp xe, để duy trì phương tiện trong tình trạng hoạt động tốt nhất. Điều này không chỉ bảo vệ chính bản thân họ mà còn góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn cho cộng đồng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về các quy định này, hãy theo dõi website thienquyen.vn để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo!