Kiến thức

Cách đọc thông số lốp xe

Thông số trên lốp xe tải cung cấp nhiều thông tin quan trọng về kích thước, cấu tạo, tải trọng, và khả năng vận hành của lốp. Dưới đây là cách đọc và hiểu các thông số này:

Ví dụ: 295/80R22.5 152/148L

1. Kích thước lốp: “295/80R22.5”

  • 295: Chiều rộng lốp (tính bằng mm). Đây là khoảng cách từ mép ngoài đến mép trong của lốp.
  • 80: Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng (series). Chiều cao của lốp bằng 80% chiều rộng.
  • R: Loại cấu trúc.
    • R: Lốp radial (phổ biến nhất, có kết cấu lớp bố chạy ngang).
    • D: Lốp bias (các lớp bố xếp chéo).
  • 22.5: Đường kính vành (mâm), tính bằng inch.

2. Chỉ số tải trọng và tốc độ: “152/148L”

  • 152/148: Chỉ số tải trọng kép/đơn.
    • 152: Tải trọng tối đa khi sử dụng lốp đơn (đơn vị là kg theo bảng quy đổi).
    • 148: Tải trọng tối đa khi sử dụng lốp kép (ví dụ: xe tải hai bánh trên cùng một trục).
    • Tra bảng quy đổi:
      • 152 = 3.550 kg (tải trọng đơn).
      • 148 = 3.150 kg (tải trọng kép).
  • L: Chỉ số tốc độ tối đa (theo bảng quy đổi tốc độ).
    • L = 120 km/h.

3. Các ký hiệu khác

  • TL/TT:
    • TL (Tubeless): Lốp không săm.
    • TT (Tube Type): Lốp có săm.
  • M+S: Lốp sử dụng được trên bùn và tuyết (Mud + Snow).
  • DOT: Mã sản xuất của lốp.
    • DOT AB CD EFGH 2519: 2 số cuối (25) là tuần sản xuất, 2 số sau cùng (19) là năm sản xuất. Lốp này sản xuất tuần 25 năm 2019.
  • PR: Chỉ số lớp bố (Ply Rating) thể hiện khả năng chịu tải, thường gặp như 12PR, 14PR.
Gửi đánh giá
author-avatar

About

Thiên Quyền là một công ty chuyên cung cấp các loại lốp xe tải cho các đối tác và khách hàng trên toàn quốc. Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *